сплоховать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сплоховать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splohovát' |
khoa học | sploxovat' |
Anh | splokhovat |
Đức | splochowat |
Việt | xplokhovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сплоховать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "сплоховать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)