сплетничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сплетничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splétničat' |
khoa học | spletničat' |
Anh | spletnichat |
Đức | spletnitschat |
Việt | xpletnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сплетничать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: насплетничать))
Tham khảo sửa
- "сплетничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)