сплести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сплести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splestí |
khoa học | splesti |
Anh | splesti |
Đức | splesti |
Việt | xplexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сплести Hoàn thành
- Xem сплетать
Tham khảo sửa
- "сплести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)