спадать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spadát' |
khoa học | spadat' |
Anh | spadat |
Đức | spadat |
Việt | xpađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спасть)
- (с Р) (падать) rơi xuống, đổ xuống, rớt xuống, tụt xuống, tuột xuống.
- (уменьшаться) suy sút, sút kém, suy sụp, suy thoái, sụt, xẹp, xọp
- (о воде) hạ, xuống, rút, hạ xuống.
- жара спала — trời nóng đã dịu xuống
- опухол спала — khối u đã xọp (xẹp)
- тк. несов. — (свисать) buông xuống, buông thõng
Tham khảo sửa
- "спадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)