социально-экономический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

социально-экономический

  1. (Thuộc về) Kinh tế- xã hội, kinh tếxã hội.
    социально-экономическая формация — hình thái kinh tế- xã hội

Tham khảo sửa