Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

соус

  1. Xốt, nước xốt, nước chấm, lèo, nước lèo, nước thấm.
    под другим соусом — [che đậy] dưới hình thức khác

Tham khảo sửa