Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сотня gc

  1. Một trăm.
    мн.: сотняи разг. — (множество) hàng trăm, rất nhiều
    ист. — (казачья) đội xôtnhia, đội bách quân

Tham khảo sửa