сосчитать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сосчитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosčitát' |
khoa học | sosčitat' |
Anh | soschitat |
Đức | sostschitat |
Việt | xoxtritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сосчитать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "сосчитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)