Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сосуд

  1. (Cái) , , ang, bình; (большой) cái vại, chum; (маленький) [cái] bình, lọ.
    анат., бот. — mạch
    кровеносные сосуды — [các] mạch máu, huyết quản

Tham khảo sửa