состояться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của состояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostoját'sja |
khoa học | sostojat'sja |
Anh | sostoyatsya |
Đức | sostojatsja |
Việt | xoxtoiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
состояться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "состояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)