составной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của составной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostavnój |
khoa học | sostavnoj |
Anh | sostavnoy |
Đức | sostawnoi |
Việt | xoxtavnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
составной
- (сложный) phức hợp, kép, ghép
- (о мачтах и т. п. ) ghép lại.
- (составляющий) cấu thành, tổ thành, hợp thành.
- составная часть — bộ phận cấu thành (tổ thành, hợp thành), thành phần
- составной элемент — thành phần, cấu tử, phần tử cấu thành
Tham khảo sửa
- "составной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)