Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сосед

  1. (Người) Láng giềng, láng diềng, hàng xóm, hàng phố; (длижайший к кому-л. по месту) người bên cạnh, người ngồi cạnh.
    сосед слева — người ngồi cạnh bên trái

Tham khảo sửa