сориентироваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сориентироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorijentírovat'sja |
khoa học | sorientirovat'sja |
Anh | soriyentirovatsya |
Đức | sorijentirowatsja |
Việt | xoriientirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сориентироваться Hoàn thành (прям. и перен.)
- Định [được] hướng, xác định [được] phương hướng.
Tham khảo sửa
- "сориентироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)