Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

соревноваться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Thi đua, tranh đua, thi tài.
  2. .
    соревноваться за досрочное выполнение плана — thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn

Tham khảo sửa