соприкосновение

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

соприкосновение gt

  1. (Sự) Giáp giới, tiếp giáp, tiếp liền, tiếp liên.
  2. (взаимная связь) [sự] tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp, liên hệ.
    входить в соприкосновение с кем-л. — tiếp xúc (giao tiếp, giao thiệp) với ai
    входить в соприкосновение с чем-л. — liên hệ (tiếp xúc) với cái gì
  3. (воен.) [sự] tiếp cận.
    вступать в соприкосновение с противником — tiếp cận [với] địch
    точки соприкосновения — những điểm chung, những điểm cộng đồng
    у нас нет никаких точек соприкосновения — chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cả

Tham khảo

sửa