сопло
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сопло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopló |
khoa học | soplo |
Anh | soplo |
Đức | soplo |
Việt | xoplo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1d|root=сопл}} сопло gt (,тех.)
Tham khảo sửa
- "сопло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)