Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

соотношение gt

  1. (Sự, mối) Tương quan, quan hệ lẫn nhau, quan hệ hỗ tương, quan hệ
  2. (пропорция) tỷ số, tỷ lệ, hệ thức.
    соотношение классовых сил — tương quan lực lượng giai cấp, [sự] so sánh lực lượng giai cấp

Tham khảo sửa