Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сообщество gt

  1. Hội, hiệp hội, hội liên minh.
  2. (биол.) Quần hệ, quần xã.
    в сообществе с кем-л. — cùng với ai, cùng hội cùng thuyền với ai

Tham khảo sửa