Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сообщаться Thể chưa hoàn thành

  1. Báo tin, đưa tin, loan tin.
    как уже сообщатьсяалось — như đã đưa tin [trước]
  2. ( с Т) (быть соединённым) liên lạc, thông nhau, liền nhau, nối nhau.
    сообщаться между собой — thông nhau
  3. (иметь связь, общаться) liên lạc.

Tham khảo sửa