сомкнутый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сомкнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sómknutyj |
khoa học | somknutyj |
Anh | somknuty |
Đức | somknuty |
Việt | xomcnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сомкнутый
Tham khảo sửa
- "сомкнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)