Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сомкнутый

  1. Dày, sít; воен. siết chặt.
    сомкнутый строй — đội ngũ siết chặt
    сомкнутые ряды — hàng ngũ siết chặt

Tham khảo sửa