сожительствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сожительствовать Thể chưa hoàn thành (( с Т))

  1. Chung sống, cùng sống, cộng sinh.
  2. (находиться в связи) ăn nằm, ăn ở không hôn thú.

Tham khảo sửa