Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

соединённый

  1. Liên hiệp, liên hợp, thống nhất.
    соединённые силы — các lực lượng liên hợp (liên hiệp); воен. — liên quân
    соединённыйыми усилиями — bằng sự nỗ lực chung

Tham khảo sửa