Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
содрогание
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
содрог
а
ние
gt
(
Sự
)
Run
,
rung
,
run
lên
,
rung
lên
,
rung động
.
привод
и
ть ког
о
-л. в
содрогание
— làm ai run lên, làm ai run sợ
Tham khảo
sửa
"
содрогание
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)