содержательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

содержательный

  1. Súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú.
    содержательный человек — [con] người có kiến thức sâu sắc, người có nội dung phong phú
    содержательный доклад — bản báo cáo súc tích (hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú)

Tham khảo sửa