собраться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của собраться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobrát'sja |
khoa học | sobrat'sja |
Anh | sobratsya |
Đức | sobratsja |
Việt | xobratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
собраться Hoàn thành
- Xem собираться
Tham khảo sửa
- "собраться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)