соболезнование

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

соболезнование gt

  1. (Lời, lòng, nỗi, sự) Chia buồn, phân ưu.
    выражать соболезнование кому-л. — tỏ lòng chia buồn với ai, bày tỏ nỗi phân ưu cùng ai

Tham khảo sửa