Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

собеседник

  1. Người đối thoại, người đàm đạo, người tiếp chuyện, người cùng nói chuyện.
    интересный собеседник — người đàm đạo thú vị, người tiếp chuyện hay

Tham khảo sửa