Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

снижаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снизиться)

  1. (уменьшаться) hạ bớt, giảm bớt, hạ xuống.
    температура снизилась — nhiêt độ đã hạ xuống(giảm bớt, hạ bớt)
  2. (спускаться) hạ thấp
  3. (о самолёте тж) xuống thấp
  4. (о птице) xuống.

Tham khảo sửa