Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

снаружи

  1. (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
  2. (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
  3. (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.

Tham khảo sửa