Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

смиренный

  1. Khiêm tốn, khiêm nhượng, khiếm nhường, nhún nhường; (покорный, кроткий) ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.

Tham khảo sửa