Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

смещаться Hoàn thành

  1. (Bị, được) Chuyển chỗ, di chuyển, chuyển di, chuyển dịch, chuyển đi, dịch đi, dời đi, thiên đi.
  2. (перен.) (о понятиях и т. п. ) — [bị] lẫn lộn, thay đổi.

Tham khảo sửa