Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

смешиваться Hoàn thành

  1. (о чём-л. разнородном) [bị] hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, hòa lẫn.
    спирт смелся с водой — rượu cồn pha(pha lẫn, trộn lẫn, hòa lẫn, hỗn hợp) với nước
  2. (распологаться вперемешку) [bị] xáo trộn, đảo lộn, xáo tung, đảo tung
  3. (путаться) [bị] lẫn lộn
  4. (скрыватьсябисчезать) hòa lẫn, hòa vào, biến vào; смешаться с толпой biến vào(hòa vào, hòa lẫn với) đám đông.
  5. (терять стройность, ясность) [bị] lẫn lộn, xáo lộn, đảo lộn.
    его мысли смешались — ý nghĩ của nó rối tung (bị lẫn lộn)
  6. (утрачивать боевой порядок) [bị] rối loạn, rối tung, rối bời.

Tham khảo

sửa