случиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của случиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučít'sja |
khoa học | slučit'sja |
Anh | sluchitsya |
Đức | slutschitsja |
Việt | xlutritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
случиться Hoàn thành
- Xem случаться 1.
Tham khảo sửa
- "случиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)