Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

словарь

  1. (Quyển, cuốn, bộ) Từ điển, tự điển, tự vị.
    тк. ед. — (запас слов) — từ vựng, tự vựng, tự vị, vốn từ

Tham khảo sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

словарь

  1. từ điển.
    Сойыт-Быраат-Орыс словарь
    Từ điển Soyot-Buryat-Nga