Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

слетаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слететься)

  1. Bay đến nhiều, bay đến đông; перен. (thông tục) bâu lại, xúm lại, túm tụm lại.

Tham khảo sửa