Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

слезливый

  1. (о человеке) hay khóc, mau nước mắt, dễ khóc.
  2. (о голосе, тоне) thảm thiết, thống thiết.
  3. (перен.) Đa cảm, đa sầu.

Tham khảo sửa