слезиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слезиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slezít'sja |
khoa học | slezit'sja |
Anh | slezitsya |
Đức | slesitsja |
Việt | xleditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaслезиться Thể chưa hoàn thành
- Chảy nước mắt, rớm lệ.
- его глаза слезитьсяятся от ветра — ông ấy chảy nước mắt vì gió, vì gió nên mắt nó rớm lệ
Tham khảo
sửa- "слезиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)