Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

слабеть Thể chưa hoàn thành

  1. Yếu đi; (о ветре, буре тж. ) dịu đi, giảm sút.
    мои силы слабетьеют — sức tôi ngày một yếu đi
    воля слабетьеет — ý chí giảm sút
    зрение слабетьеет — thị lực yếu đi (giảm sút)

Tham khảo sửa