Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

скульптура gc

  1. (искусстово) [môn, nghệ thuật] điêu khắc.
  2. (произведение) [pho, bức] tượng; собир. tác phẩm điêu khắc.

Tham khảo sửa