скуластый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скуластый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skulástyj |
khoa học | skulastyj |
Anh | skulasty |
Đức | skulasty |
Việt | xculaxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
скуластый
- (Có) Lưỡng quyền cao, hai gò má cao.
Tham khảo sửa
- "скуластый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)