Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
скрупулёзный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
скрупулёзный
Đúng
từng li
từng
tí
,
hết sức
chính
xác
,
hết sức
thận trọng
, rất
tỉ mỉ
, rất
chi tiết
, rất
cặn kẽ
.
скрупулёзный
ан
а
лиз
— sự phân tích tỉ mỉ(chi tiết, cặn kẽ)
Tham khảo
sửa
"
скрупулёзный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)