Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

скрупулёзный

  1. Đúng từng li từng , hết sức chính xác, hết sức thận trọng, rất tỉ mỉ, rất chi tiết, rất cặn kẽ.
    скрупулёзный анализ — sự phân tích tỉ mỉ(chi tiết, cặn kẽ)

Tham khảo sửa