Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

склонный

  1. (имеющий склонность) có khuynh hướng, thiên về, thích.
  2. (имеющий намерение) muốn, định hướng về, có ý muốn, có ý định.

Tham khảo sửa