скиталец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скиталец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skitálec |
khoa học | skitalec |
Anh | skitalets |
Đức | skitalez |
Việt | xkitaletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
скиталец gđ
Tham khảo sửa
- "скиталец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)