Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

скелет

  1. xương, cốt.
  2. (каркас) khung cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sườn.
  3. (перен.) (счема) [cái] sườn, đề cương, dàn bài.

Tham khảo sửa