Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сиять Thể chưa hoàn thành

  1. phát sáng, tỏa sáng, phát quang
  2. (быть залитым светом) sáng chói lọi.
    солнце сиятьет — mặt trời phát sáng (tỏa sáng)
    перен. — (о человеке) — tươi lên, vui lên; (о глазах) — sáng lên, sáng ngời lên, rạn rỡ lên
    он сиятьет от радости — anh tươi lên vì sung sướng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui
    его глаза сиятьют — đôi mắt chàng sáng (sáng ngời, rạng rỡ) lên

Tham khảo sửa