симпатичный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của симпатичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simpatíčnyj |
khoa học | simpatičnyj |
Anh | simpatichny |
Đức | simpatitschny |
Việt | ximpatitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
симпатичный
Tham khảo sửa
- "симпатичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)