середина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của середина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seredína |
khoa học | seredina |
Anh | seredina |
Đức | seredina |
Việt | xeređina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
середина gc
- (о месте) trung tâm, chính giữa
- (средняя часть) [phân, quảng] giữa.
- в середине комнаты — ở giữa phòng
- середина дороги — giữa đường
- (о времени) giữa chừng, nữa chừng, giữa.
- середина весны — nữa chừng xuân, giữa mùa xuân
- серединдня — giữa trưa, [đứng, bóng] buổi trưa, lúc nửa ngày, đúng ngọ
- в середине разговора — giữa câu chuyện
- (промежуточная позиция в чьём-л. ) [thái độ, lập trường] trung dung, trung lập, đứng giữa
- (умеренность) [tính] ôn hòa.
- держаться середины — giữ thái độ ung dung, đứng trung lập, đứng giữa
Tham khảo sửa
- "середина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)