Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сено gt

  1. Cỏ khô, cỏ.
    косить сено — cắt cỏ, phạng cỏ
    копна сеноа — đụn cỏ khô

Tham khảo sửa