Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
семь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Số từ
sửa
семь
(
,(скл. как ж. 8a )
)
Mười
bảy
.
.
семь
раз отм
е
рь
— -
од
и
н отр
е
жь
—
посл.
— = uốn lưỡi bảy lần rồi nói; làm người phải dăn đo, phải cân nặng nhẹ, phải dò nông sâu
Tham khảo
sửa
"
семь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)