семантика
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của семантика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semántika |
khoa học | semantika |
Anh | semantika |
Đức | semantika |
Việt | xemantica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
семантика gc (лингв.)
Tham khảo sửa
- "семантика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)